messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0985.799.799
Quay lại

CỬA ĐI NHẤC TRƯỢT ( LIFT SLIDING DOOR)

CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI (SIDE HUNG WINDOW)

CỬA SỔ MỞ HẤT ( CASEMENT HUNG WINDOW)

CỬA SỔ MỞ TRƯỢT ( SLIDING WINDOW)

CỬA ĐI MỞ QUAY (SWINGS OPEN DOOR)

CỬA SỔ MỞ QUAY LẬT VÀO TRONG ( TILT & TURN WINDOW)

CỬA ĐI MỞ TRƯỢT ( SLIDING DOOR)

CỬA ĐI XẾP TRƯỢT ( FOLDING DOOR)

VÁCH NHÔM KÍNH LỚN HỆ UNITIZED

VÁCH KÍNH HỆ STICK

VÁCH NHÔM KÍNH LỚN HỆ SEMI- UNITIZED

CÁC SẢN PHẨM VỀ KÍNH

CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP

So sánh gỗ MDF và gỗ HDF: Lựa chọn nào phù hợp cho nội thất của bạn?

Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết giữa hai loại gỗ này, từ đó xác định mục đích sử dụng phù hợp và đưa ra lựa chọn thông minh nhất cho nhu cầu của mình.

MDF và HDF là hai loại gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi nhờ vào những đặc tính nổi bật của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết giữa hai loại gỗ này, từ đó xác định mục đích sử dụng phù hợp và đưa ra lựa chọn thông minh nhất cho nhu cầu của mình.

1. Tổng quan về gỗ công nghiệp HDF và MDF

1.1. Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong ngành nội thất hiện đại. Đây là loại vật liệu được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên, kết hợp với keo và chất phụ gia, tạo thành những tấm ván có đặc tính ổn định và đồng nhất.

MDF (Medium Density Fiberboard) và HDF (High Density Fiberboard) là hai loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong ngành nội thất nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý.

1.2. Xu hướng và tầm quan trọng của việc chọn đúng loại gỗ công nghiệp

Xu hướng lựa chọn gỗ công nghiệp hiện nay

Xu hướng sử dụng gỗ công nghiệp ngày càng phổ biến do nguồn cung gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm hoặc liên quan đến các vấn đề về bảo vệ môi trường. Ngoài ra các nguồn gỗ tự nhiên cũng rất đắt đỏ. Gỗ công nghiệp không chỉ mang lại vẻ đẹp tương tự gỗ tự nhiên mà còn bền, dễ dàng gia công, và thân thiện với môi trường hơn.

Việc lựa chọn đúng loại gỗ công nghiệp sẽ quyết định:

  • Độ bền của sản phẩm nội thất
  • Khả năng chịu lực, chống ẩm
  • Chi phí đầu tư ban đầu và lâu dài
  • Tính thẩm mỹ của không gian

Tiếp theo mời các bạn hãy tiếp tục theo dõi bài viết để xem sự khác biệt giữa hai loại gỗ MDF và HDF nhằm đưa ra lựa chọn chất liệu gỗ phù hợp nhất cho công trình của mình.

So sánh gỗ MDF và HDF

MDF hay HDF đều là những loại gỗ công nghiệp được ưa chuộng nhất hiện nay

2. Những điều cần biết về gỗ HDF và MDF

2.1. Gỗ MDF và những điều cần biết

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là gì?

MDF là viết tắt của Medium Density Fiberboard, loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ bột gỗ và chất kết dính, sau đó ép nhiệt độ cao để tạo thành tấm. MDF có mật độ sợi gỗ trung bình, thường từ 600 đến 800 kg/m³.

Ưu điểm của gỗ MDF:

  • Bề mặt mịn, quy cách đồng nhất
  • Dễ gia công, cắt, khoan, phay
  • Không có vân gỗ, dễ sơn phủ
  • Giá thành phải chăng

Nhược điểm của gỗ MDF:

  • Khả năng chống ẩm thấp
  • Dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc nước
  • Khó tái chế
  • Khả năng giữ đinh vít kém, khả năng chống lại tác động mạnh thấp

Ứng dụng của gỗ MDF:

MDF thường được sử dụng trong sản xuất nội thất như tủ, kệ, bàn, và cửa. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong làm bảng quảng cáo, tấm cách âm và các sản phẩm trang trí nội thất.

So sánh gỗ MDF và HDF

Gỗ MDF với ưu điểm là dễ chế biến, thi công

2.2. Gỗ HDF là gì

HDF là viết tắt của High Density Fiberboard, loại gỗ công nghiệp có mật độ sợi gỗ cao hơn MDF, thường từ 800 đến 1040 kg/m³. HDF được tạo ra từ sợi gỗ mịn và các chất kết dính, sau đó ép nhiệt độ cao để tạo thành tấm.

Ưu điểm của gỗ HDF:

  • Độ cứng và độ bền cao
  • Khả năng chống ẩm tốt hơn MDF
  • Ít co ngót, cong vênh
  • Bề mặt mịn, đồng nhất
  • Khả năng giữ đinh vít cao

Nhược điểm của gỗ HDF:

  • Giá thành cao hơn MDF
  • Nặng hơn, khó vận chuyển, lắp đặt
  • Khó gia công hơn MDF

Ứng dụng của gỗ HDF:

HDF thường được sử dụng trong các khu vực yêu cầu độ bền cao và chống ẩm như sàn nhà, cửa ra vào, và các sản phẩm nội thất cao cấp.

So sánh MDF và HDF

Gỗ HDF thì có ưu điểm chắc chắn, có thể dùng làm sàn nhà rất tốt

3. So sánh chi tiết gỗ MDF và HDF

3.1. Đặc điểm vật lý

Mật độ và trọng lượng:

  • MDF: 600-800 kg/m³
  • HDF: 800-1000 kg/m³

Ta có thể dễ dàng nhận thấy gỗ HDF nặng hơn và đặc hơn MDF, điều này ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực cũng như khối lượng thành phẩm của hai loại gỗ này

Độ bền và khả năng chịu lực:

  • HDF có độ bền và khả năng chịu lực cao hơn MDF
  • HDF ít bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn
  • MDF dễ bị nứt vỡ khi va đập mạnh

3.2. Khả năng chống ẩm và chống nước

Gỗ HDF có khả năng chống ẩm tốt hơn MDF:

  • HDF ít hút ẩm hơn, ít bị phồng rộp
  • HDF phù hợp hơn cho môi trường ẩm ướt như nhà tắm, bếp
  • MDF cần được xử lý bề mặt kỹ để tăng khả năng chống ẩm, khả năng chống ẩm của gỗ MDF phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt của chúng.

Khả năng sử dụng trong môi trường ẩm ướt:

  • HDF có thể dùng làm ván sàn phòng tắm, tủ lavabo
  • MDF không nên sử dụng ở khu vực tiếp xúc trực tiếp với nước

3.3. Khả năng gia công và hoàn thiện

MDF dễ gia công hơn HDF:

  • MDF dễ dàng gia công, cắt gọt và lắp ráp, thích hợp cho các sản phẩm nội thất phức tạp.
  • HDF khó gia công hơn do độ cứng và mật độ cao, nhưng mang lại bề mặt hoàn thiện mịn và chắc chắn hơn.

Khả năng hoàn thiện:

  • Cả MDF và HDF đều có bề mặt mịn, dễ sơn phủ
  • MDF thích hợp hơn cho các chi tiết phức tạp
  • HDF giữ đinh vít tốt hơn, ít bị bong tróc

3.4. Giá thành và hiệu quả kinh tế

Sự khác biệt về giá thành:

  • HDF đắt hơn MDF khoảng 15-25%
  • Giá MDF: 120,000 - 150,000 VNĐ/m²
  • Giá HDF: 150,000 - 200,000 VNĐ/m²

 Lưu ý: Giá thành dùng để so sánh ở đây là giá nguyên liệu thô với giá trị trung bình tương đối giữa 2 loại gỗ, chỉ có giá trị so sánh, không phải là giá cụ thể của từng sản phẩm hoặc từng loại gỗ cụ thể nào, giá thành thực tế của hai loại gỗ có thể biến động theo thị trường và thời điểm người đọc đọc bài.

Độ bền theo thời gian:

  • HDF có tuổi thọ cao hơn, ít xuống cấp
  • MDF cần bảo trì, vệ sinh và kiểm tra thường xuyên
  • Dài hạn, HDF có thể tiết kiệm chi phí hơn, tuy nhiên “của bền tại người” nên cũng tuỳ vào cách xử dụng mà mỗi sản phẩm bền hay không. Do đó nhận định này cũng có phần chưa chính xác hoàn toàn.

3.5. Bảng so sánh tổng quan

Bảng so sánh Gỗ công nghiệp MDF và HDF
Tiêu chí Gỗ MDF Gỗ HDF
Mật độ 600-800 kg/m³ 800-1000 kg/m³
Độ bền Trung bình Cao
Khả năng chống ẩm Thấp, cần lưu ý khi sử dụng ở một trường có độ ẩm cao Cao hơn
Khả năng gia công Dễ dàng cắt gọt, hoàn thiện Khó hơn do mật độ gỗ cao hơn
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Ứng dụng  Nội thất thông thường, ưu tiên về giá thành Nội thất cao cấp hơn, cửa nhà, sàn nhà hay các khu vực ẩm ướt

4. Lựa chọn gỗ HDF hay gỗ MDF cho từng ứng dụng cụ thể

4.1. Các ứng dụng cụ thể của gỗ MDF

  • Tủ quần áo, tủ giày
  • Bàn làm việc, kệ sách
  • Vách ngăn phòng
  • Cửa nội thất
  • Ván/vách tường trang trí phòng khách, phòng thờ…
  • Khung tranh, khung gương

4.2. Các ứng dụng cụ thể của gỗ HDF

  • Ván sàn chịu lực cao
  • Cửa nội, ngoại thất
  • Tủ bếp, tủ phòng tắm
  • Mặt bàn chịu lực
  • Trần nhà chống ẩm
  • Vách ngăn khu vực công cộng

4.3. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn 2 loại gỗ

Mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật:

  • Chọn MDF cho các sản phẩm không yêu cầu độ bền cao và ít tiếp xúc với nước.
  • Chọn HDF cho các sản phẩm yêu cầu chống ẩm và độ bền cao.

Điều kiện môi trường và khí hậu:

  • MDF phù hợp với môi trường khô ráo.
  • HDF phù hợp với môi trường ẩm ướt và có độ ẩm cao.

Ngân sách, chi phí của dự án:

  • MDF phù hợp với ngân sách hạn chế.
  • HDF phù hợp với các dự án yêu cầu đầu tư lâu dài.

Yêu cầu về thẩm mỹ, thiết kế:

  • MDF dễ dàng tạo hình và sơn, phù hợp với các thiết kế đa dạng.
  • HDF mang lại bề mặt mịn, chắc chắn, phù hợp với các thiết kế cao cấp.

Gỗ MDF và HDF

Đây là 2 loại gỗ được cho rằng có vẻ đẹp không thua gì gỗ tự nhiên

5. Gợi ý lựa chọn gỗ MDF hay HDF trong các trường hợp cụ thể

5.1. Nội thất gia đình

Nội thất phòng khách:

  • Kệ tivi: MDF (dễ gia công, giá rẻ)
  • Bàn trà, bàn ăn: HDF (chịu lực tốt, bền)
  • Tủ trang trí: MDF hoặc HDF tùy ngân sách

Nội thất phòng ngủ:

  • Tủ quần áo: có thể sử dụng gỗ MDF vì khả năng nhẹ, dễ lắp đặt
  • Giường ngủ: Sử dụng gỗ HDF vì có khả năng chịu lực tốt
  • Bàn trang điểm: Có thể sử dụng gỗ MDF vì dễ gia công, lắp đặt

Nội thất phòng bếp:

  • Tủ bếp trên: Sử dụng gỗ MDF vì nhẹ, cách ly với nguồn ẩm
  • Tủ bếp dưới: Sử dụng gỗ HDF vì cứng và khả năng chống ấm tốt
  • Mặt bàn bếp: Có thể sử dụng gỗ HDF vì khả năng chịu lực và chống ẩm

5.2. Nội thất văn phòng

Bàn làm việc:

  • Mặt bàn: Có thể sử dụng cả gỗ HDF và MDF tuỳ thuộc vào chi phí và nhà sản xuất
  • Hộc tủ: Có thể sử dụng gỗ MDF vì nhẹ, tối ưu tối đa chi  phí

Tủ hồ sơ:

Tủ hồ sơ có thể sử dụng kết hợp giữa gỗ HDF và MDF, trong khu cung tủ nên làm bằng gỗ HDF chắc chắn thì cánh tủ có thể sử dụng gỗ MDF vì nhẹ, an toàn.

6. Xu hướng cải tiến và phát triển gỗ MDF và HDF trong tương lai

6.1. Các nghiên cứu và cải tiến mới nhất:

Các nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào việc nâng cao khả năng chống ẩm và độ bền của gỗ công nghiệp.

Những cải tiến về công nghệ sản xuất cũng giúp giảm thiểu phát thải formaldehyde, tạo ra các sản phẩm an toàn hơn cho sức khỏe.

6.2. Triển vọng trong tương lai

Trong tương lai, cả MDF và HDF sẽ tiếp tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Các sản phẩm gỗ công nghiệp sẽ trở nên bền vững hơn, an toàn hơn và thẩm mỹ hơn, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Trong tương lai gỗ MDF có thể sẽ chống ẩm tốt hơn, ngoài ra công nghệ tái chế các sản phẩm từ gỗ công nghiệp nói chung chắc chắn cũng sẽ rất phát triển.

Trên đây là tất tần tất những gì bạn cần biết khi so sánh hai loại gỗ công nghiệp MDF và HDF. Bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa gỗ MDF và HDF chưa?

Hai loại gỗ công nghiệp này đều có ưu điểm riêng và phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Khi lựa chọn, hãy cân nhắc kỹ về mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách của bạn.

TIN TỨC LIÊN QUAN

Copyright © 2023 queendoor.vn All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY